Hướng Dẫn Làm SEO Website Giúp Từ Khoá Lên Top GooGle Chi Tiết

Cách làm seo website

SEO Website là một quá trình tối ưu website có chiến lược dài hơi. Chính vì vậy để SEO một website chúng ta cần có một kế hoạch và các bước triển khai chi tiết, khoa học. Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn làm SEO website một cách chi tiết và trình tự giúp bạn có thể tự tin lên kế hoạch và triển khai SEO website một cách hiệu quả nhất. 

Mục lục

Tìm hiểu cách Google tìm kiếm và hoạt động

SEO là một phương án tiếp thị bằng cách tối ưu thứ hạng từ khoá lên top một cách tự nhiên, không trả phí cho nền tảng Google. Chính vì thế việc đầu tiên chúng ta cần hiểu rõ về cách thức mà Google tiềm kiếm dữ liệu và hoạt động xếp hạng từ khoá. 

Cách google hoạt động tìm kiếm
Cách google hoạt động tìm kiếm.

 

Google sử dụng các bots để thu thập dữ liệu trang web

Đúng vậy! Google sử dụng các bots (hay còn gọi là Googlebot) để thu thập dữ liệu từ các trang web trên internet. Đây là một phần quan trọng trong quá trình lập chỉ mục và xếp hạng trang web trong kết quả tìm kiếm. Dưới đây là cách hoạt động cơ bản của Googlebot:

Crawl (Thu thập dữ liệu)

Googlebot (hoặc các bots khác của Google) sẽ thu thập dữ liệu từ các trang web để khám phá nội dung mới hoặc nội dung đã cập nhật.

  • Googlebot bắt đầu từ danh sách các URL đã biết hoặc URL mới được phát hiện qua sitemap, liên kết từ các trang khác hoặc Google Search Console.
  • Bots di chuyển qua các liên kết nội bộ và liên kết ngoài để mở rộng phạm vi thu thập dữ liệu.
  • Dựa vào tệp robots.txt, Googlebot quyết định có thu thập dữ liệu từ một phần nào đó của trang hay không.

Lưu ý:
Trang web có cấu trúc liên kết kém hoặc tốc độ tải chậm sẽ hạn chế khả năng thu thập dữ liệu.
👉 Kết quả: Googlebot đã “đọc” nội dung và ghi nhớ các liên kết liên quan.

Google bot
Google bot đảm nhiệm việc quét, đọc nội dung website.

Index (Lập chỉ mục)

Sau khi thu thập dữ liệu, Google sẽ phân tích và lập chỉ mục nội dung.

Cách hoạt động:

  • Xác định nội dung chính của trang (văn bản, hình ảnh, video).
  • Đọc và lưu trữ thông tin meta: Title và meta description để hiểu chủ đề.
  • Các thẻ HTML như H1, H2, dữ liệu có cấu trúc (schema markup).
  • Đánh giá tính duy nhất và giá trị nội dung.
  • Googlebot kiểm tra tệp canonical hoặc xác định phiên bản chính nếu có nhiều URL trùng lặp.

Lưu ý:
Trang bị lỗi kỹ thuật (404, redirect sai) hoặc có nội dung trùng lặp sẽ không được lập chỉ mục.
Có thể kiểm tra trạng thái lập chỉ mục qua Google Search Console.
👉 Kết quả: Trang web được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của Google và sẵn sàng hiển thị khi có truy vấn phù hợp.

Google index
Google Index

Rank (Xếp hạng)

Khi người dùng thực hiện tìm kiếm, Google sử dụng các thuật toán để xếp hạng các trang web dựa trên mức độ phù hợp và giá trị.

Yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng:

  • Liên quan đến truy vấn: Dựa trên từ khóa trong nội dung, tiêu đề, mô tả meta.
  • Chất lượng nội dung: Nội dung có chuyên sâu, hữu ích, độc đáo hay không.
  • Backlinks: Liên kết từ các trang web uy tín.
  • Trải nghiệm người dùng: Tốc độ tải trang, thân thiện với thiết bị di động, và chỉ số tương tác (CTR, thời gian trên trang).
  • E-E-A-T: Expertise (Chuyên môn), Experience (Kinh nghiệm), Authoritativeness (Tính thẩm quyền), Trustworthiness (Độ tin cậy).

👉 Kết quả: Google hiển thị trang web với thứ hạng phù hợp trong kết quả tìm kiếm.

Google xếp hạng
Google xếp hạng từ khoá sau khi đã lập chỉ mục nội dung.

Như vậy chúng ta có thể hiểu rằng để một từ khoá có thể được xếp hạng thì Google sẽ trải qua quá trình Thu thập dữ liệu => Lập chỉ mục => Xếp hạng. Trong quá trình này chúng ta không được phép mắc sai lầm. Vậy những sai lầm thường mắc phải khi mới bắt đầu triển khai là gì? Chúng ta cùng đến với phần tiếp theo của bài viết về nguyên tắc để SEO lên top Google. 

Hướng dẫn làm seo website lên top Google 

Nói về cách làm SEO lên top Google chúng ta cần nắm vững được 4 nguyên tắc chính như sau: hiểu được tầm quan trọng của search intent, xây dựng nội dung đáp ứng nhu cầu của người dùng, cải thiện ốc độ tải trang, HTTPS, mobile-friendly, xây dựng được thương hiệu và tín hiệu tốt nhờ vào backlink chất lượng. 

Tầm quan trọng của Search Intent

  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Khi nội dung của bạn đáp ứng đúng ý định, người dùng sẽ cảm thấy hài lòng hơn, từ đó tăng thời gian ở lại trang và tỷ lệ chuyển đổi.
  • Tăng cơ hội xếp hạng cao: Google ưu tiên các trang cung cấp câu trả lời tốt nhất và chính xác nhất cho mục đích tìm kiếm.
  • Giảm tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Khi bạn hiểu rõ Search Intent, nội dung của bạn sẽ “giữ chân” người dùng, tránh tình trạng họ rời đi ngay sau khi truy cập.
  • Tối ưu hóa hành trình khách hàng: Mỗi loại Search Intent thường tương ứng với một giai đoạn trong phễu marketing (Awareness, Consideration, Decision).
Ý định tìm kiếm của người dùng
Ý định tìm kiếm của người dùng (User Intent Search)

Phân loại các loại truy vấn tìm kiếm (Search Intent)

Google phân loại các truy vấn tìm kiếm thành 4 loại chính:

1. Informational Intent (Tìm kiếm thông tin)

Người dùng muốn tìm hiểu thêm về một chủ đề, vấn đề, hoặc trả lời câu hỏi cụ thể.

Đặc điểm:

  • Các từ khóa thường gặp: “là gì”, “hướng dẫn”, “cách”, “làm thế nào”, “ví dụ”…
  • Nội dung phù hợp: Blog, bài viết chuyên sâu, video hướng dẫn, FAQs.

Ví dụ:
“SEO là gì?”
“Cách tạo nội dung chuẩn SEO.”

2. Navigational Intent (Tìm kiếm điều hướng)

Người dùng muốn truy cập trực tiếp vào một trang web hoặc một phần cụ thể.

Đặc điểm:

  • Thường bao gồm tên thương hiệu, sản phẩm, hoặc dịch vụ cụ thể.
  • Người dùng đã biết một phần thông tin và chỉ cần điều hướng đến đúng nơi.
  • Nội dung phù hợp: Trang chủ, trang sản phẩm, trang dịch vụ.

Ví dụ:
“Facebook login”
“Xuân Media SEO services”

3. Transactional Intent (Tìm kiếm giao dịch)

Người dùng đang chuẩn bị thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống.

Đặc điểm:

  • Thường bao gồm từ khóa mang tính giao dịch: “mua”, “giảm giá”, “tốt nhất”, “đánh giá”.
  • Người dùng có ý định mạnh mẽ để chuyển đổi thành khách hàng.
  • Nội dung phù hợp: Landing page, trang sản phẩm, trang khuyến mãi.

Ví dụ:
“Mua iPhone 15 giá rẻ.”
“Dịch vụ SEO chuyên nghiệp tại TP.HCM.”

4. Commercial Investigation Intent (Tìm kiếm mang tính điều tra thương mại)

Người dùng đang so sánh, nghiên cứu các tùy chọn trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

Đặc điểm:

  • Kết hợp giữa Informational và Transactional.
  • Các từ khóa thường gặp: “tốt nhất”, “so sánh”, “review”, “ưu nhược điểm”.

Nội dung phù hợp: Bài đánh giá, danh sách so sánh, nội dung giới thiệu sản phẩm chi tiết.
Ví dụ:
“Review máy ảnh Canon EOS R8.”
“Dịch vụ SEO nào tốt nhất hiện nay?”

Các loại search intent phổ biến
Các loại ý định tìm kiếm phổ biến.

Cách xác định Search Intent cho từ khóa

Phân tích kết quả tìm kiếm (SERP):

Kiểm tra xem Google đang hiển thị loại nội dung nào (bài viết, video, sản phẩm…). Nếu SERP đa dạng (thông tin, sản phẩm, review), có thể mục đích của từ khóa hỗn hợp.

Dựa vào từ khóa:

  • Các từ khóa như “là gì” → Informational.
  • Các từ khóa bao gồm thương hiệu → Navigational.
  • Các từ khóa “mua”, “giá rẻ” → Transactional.
  • Các từ khóa “review”, “tốt nhất” → Commercial Investigation.

Sử dụng công cụ SEO:

Công cụ như Google Keyword Planner, Ahrefs, hoặc SEMrush để xem từ khóa được xếp hạng với loại nội dung nào.

Cách xác định search intent
Cách xác định search intent

Làm sao để tối ưu nội dung theo Search Intent?

Để tối ưu được nội dung theo ý định tìm kiếm thì SEOer buộc phải hiểu rõ ý định người dùng từ giai đoạn nghiên cứu từ khóa. Từ khoá sẽ được phân loại theo các ý định tìm kiếm mà tôi đã chia sẻ ở trên. Sau đó bạn sẽ tiến hành triển khai nội dung đúng mục đích và không cố gắng triển khai lan man và nhồi nhét. Bạn có thể sử dụng tip sau đây của tôi đã áp dụng và rất hiệu quả cho các dự án mà tôi đã triển khai trước đó:

  • Triển khai nội dung trên Blog để thu hút tệp người dùng tìm kiếm thông tin.
  • Xây dựng và tối ưu tốt cho Landing page để phục vụ người có ý định mua hàng, sử dụng dịch vụ.
  • Theo dõi hiệu quả: Sử dụng Google Analytics để xem nội dung có đáp ứng đúng Search Intent hay không (thông qua tỷ lệ thoát, thời gian trên trang).

Chất lượng nội dung đáp ứng nhu cầu người dùng

Ở phần trên tôi đã trình bày tương đối rõ ràng về ý định người dùng (Search Intent), và đó cũng là yếu tố giúp bạn hoàn thiện được một phần trong việc xây dựng nội dung đáp ứng nhu cầu của người dùng. Tuy nhiên như vậy là chưa đủ. Vậy để triển khai được nội dung đáp ứng thật tốt cho người dùng thì bạn cần phải xây dựng được nội dung có tính chuyên sâu và toàn diện. 

Nội dung chuyên sâu và toàn diện chính là yếu tố then chốt để thỏa mãn nhu cầu của người dùng và cải thiện thứ hạng SEO. Khi nội dung của bạn không chỉ cung cấp thông tin mà còn giải quyết triệt để câu hỏi của người dùng, bạn sẽ xây dựng được uy tín và tạo giá trị thực sự. Giống như bài viết này vậy, tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin một cách chi tiết và khoa học giúp các bạn nắm bắt toàn bộ được cách thức Google hoạt động và các bước triển khai tối ưu SEO. 

Ngừoi dùng cảm thấy happy khi đọc được nội dung của bạn
Người dùng cảm thấy happy khi đọc được nội dung của bạn.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để tạo nội dung chuyên sâu và toàn diện:

1. Tìm hiểu kỹ về chủ đề

  • Nghiên cứu từ khóa: Xác định các từ khóa chính và phụ liên quan. Sử dụng các công cụ như Ahrefs, SEMrush, hoặc Google Keyword Planner để tìm các từ khóa mà người dùng thực sự quan tâm.
  • Phân tích SERP: Kiểm tra nội dung của các trang top đầu. Học hỏi điểm mạnh và cải thiện các phần còn thiếu.

2. Cung cấp thông tin đầy đủ, có chiều sâu

Trả lời mọi khía cạnh liên quan:
Ví dụ: Với chủ đề “SEO là gì?”, nội dung cần bao gồm: định nghĩa, cách hoạt động, các loại SEO, lợi ích, và công cụ hỗ trợ.
Thêm ví dụ thực tế: Giúp người đọc hình dung dễ dàng hơn.
Cung cấp số liệu và nghiên cứu: Dẫn chứng các thống kê, báo cáo uy tín hoặc trích dẫn từ chuyên gia.
Mẹo: Sử dụng cấu trúc “What – Why – How – Tips” để làm bài viết toàn diện.

3. Tổ chức nội dung logic và dễ theo dõi

Chia thành các mục rõ ràng: Dùng thẻ H1, H2, H3 để tạo cấu trúc bài viết. Gắn liên kết nội bộ (internal links) đến các bài viết liên quan để mở rộng thông tin.
Dùng danh sách và bảng:
Ví dụ: So sánh ưu nhược điểm hoặc liệt kê các bước thực hiện.
Cấu trúc mẫu:

  • Giới thiệu chủ đề: Đưa ra lý do tại sao chủ đề quan trọng.
  • Giải thích khái niệm: Cung cấp định nghĩa hoặc mô tả chi tiết.
  • Các bước hoặc cách thực hiện: Hướng dẫn cụ thể, từng bước một.
  • Phân tích chuyên sâu: Thêm góc nhìn hoặc kiến thức chuyên môn.
  • Lời khuyên hoặc cảnh báo: Giúp người dùng tránh sai lầm.
  • Kết luận và CTA: Tóm tắt ý chính và kêu gọi hành động.

4. Định dạng trực quan và hấp dẫn

Đoạn văn ngắn: Mỗi đoạn không nên vượt quá 2-3 câu, dễ đọc.
Sử dụng hình ảnh/video minh họa:
Ví dụ: Đồ thị, biểu đồ, ảnh chụp màn hình hoặc video giải thích.
Tô đậm hoặc in nghiêng các ý quan trọng.
Ví dụ:
Nếu viết về “Cách đọc biểu đồ chứng khoán,” bạn có thể chèn hình ảnh biểu đồ nến với chú thích từng phần.

5. Đáp ứng nhu cầu và vượt kỳ vọng của người dùng

Hiểu rõ Search Intent:

  • Người tìm “SEO là gì?” thường cần một bài viết giải thích cơ bản và dễ hiểu.
  • Người tìm “Cách tối ưu SEO on-page” lại cần bài hướng dẫn chi tiết, kèm checklist.

Cung cấp thêm giá trị:
Ví dụ: Kèm theo tài liệu PDF, video bổ sung hoặc các công cụ hỗ trợ miễn phí.

6. Thường xuyên cập nhật nội dung

Kiểm tra và làm mới: Thêm các thông tin mới, số liệu mới, hoặc cập nhật xu hướng.
Thay đổi định dạng: Biến bài viết thành infographic hoặc video nếu phù hợp.

7. Độ dài hợp lý nhưng không rườm rà

Dựa trên độ phức tạp của chủ đề:

  • Chủ đề phức tạp (như “Hướng dẫn SEO toàn diện”) có thể dài từ 2000-3000 từ.
  • Chủ đề đơn giản hơn (như “Meta Description là gì?”) có thể khoảng 800-1000 từ.
  • Tập trung vào chất lượng: Loại bỏ các nội dung lặp lại hoặc không cần thiết.

8. Tích hợp các yếu tố SEO kỹ thuật

Từ khóa:

  • Từ khóa chính xuất hiện trong tiêu đề, đoạn đầu, các thẻ H2, H3 và tự nhiên trong nội dung.
  • Sử dụng từ khóa liên quan (LSI) để mở rộng phạm vi từ khóa.

Meta description hấp dẫn:

  • Tóm tắt nội dung bài viết, khuyến khích người dùng nhấp chuột.

Hình ảnh tối ưu:

  • Đặt tên file và thẻ ALT chứa từ khóa.
  • Kích thước hình ảnh trình bày đồng nhất trong một bài viết.
  • Dung lượng hình ảnh vừa phải, đảm bảo hiển thị rõ nét nhưng vẫn giúp tốc độ tải trang tốt. 

Ví dụ thực tế: Nội dung chuyên sâu
“Chủ đề: “Backlinks là gì? Vai trò và cách xây dựng hiệu quả.”

Giới thiệu: Định nghĩa backlinks và tầm quan trọng trong SEO.
Phân loại backlinks:
Dofollow vs. Nofollow.
Natural, Manual, Sponsored.
Tiêu chí backlinks chất lượng:
Authority của website.
Sự liên quan về nội dung.
Cách xây dựng backlinks:
Guest posting.
Broken link building.
Sai lầm cần tránh:
Mua bán backlinks, spam links.
Kết luận: Tổng hợp ý chính và lời khuyên hành động.
Bonus: Checklist kiểm tra chất lượng backlinks.”

Nội dung chuyên sâu và toàn diện không chỉ giúp bạn thỏa mãn người dùng mà còn cải thiện uy tín, gia tăng thời gian trên trang, và nâng cao thứ hạng SEO. Hãy đảm bảo mỗi bài viết đều giải quyết đầy đủ câu hỏi và cung cấp thêm giá trị vượt mong đợi.

Tốc độ tải trang, HTTPS, mobile-friendly

Tốc độ tải trang, HTTPS, và Mobile-Friendly là ba yếu tố quan trọng không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn ảnh hưởng lớn đến thứ hạng SEO của website. Đây là các tiêu chí được Google ưu tiên trong thuật toán xếp hạng, đặc biệt từ khi triển khai các bản cập nhật như Core Web Vitals và Mobile-First Indexing.

1. Tốc độ tải trang (Page Speed)
Tầm quan trọng:

  • Đối với trải nghiệm người dùng (UX): Người dùng thường rời khỏi trang nếu phải chờ tải quá lâu (thường hơn 3 giây). Chính vì vậy việc tối ưu tốc độ tải trang sẽ giúp người dùng có thiện cảm với việc truy cập website của bạn.
  • Đối với việc tối ưu SEO: Tốc độ tải trang nhanh được Google coi là một yếu tố xếp hạng quan trọng, đặc biệt trên thiết bị di động. Bạn biết đấy, trong thời đại hiện nay chúng ta ai cũng sở hữu riêng cho mình ít nhất một chiếc smartphone nên việc các công cụ tìm kiếm đều tập trung vào cải tiến cũng như tối ưu các trải nghiệm của người dùng trên các thiết bị di động. 

Cách cải thiện:

Tối ưu hình ảnh:

  • Sử dụng định dạng ảnh nhẹ như WebP hoặc JPEG.
  • Nén ảnh bằng công cụ như TinyPNG hoặc Imagify.

Sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN):

  • Phân phối nội dung từ máy chủ gần người dùng nhất để giảm độ trễ.

Bật nén dữ liệu:

  • Sử dụng Gzip hoặc Brotli để giảm kích thước file HTML, CSS, JavaScript.

Tối ưu mã nguồn:

  • Loại bỏ mã CSS/JavaScript không cần thiết.
  • Kết hợp các file CSS hoặc JS để giảm số lượng yêu cầu HTTP.
  • Bật tính năng lưu bộ nhớ đệm (Caching):
  • Để trình duyệt lưu trữ các tài nguyên tĩnh như hình ảnh, CSS, JS, giúp tải trang nhanh hơn khi người dùng quay lại.

Giảm thời gian phản hồi máy chủ (Server Response Time):

  • Sử dụng hosting chất lượng cao.
  • Tối ưu cơ sở dữ liệu và server-side caching (như Redis).

Công cụ kiểm tra tốc độ:

  • Google PageSpeed Insights: Đưa ra điểm số và hướng dẫn cải thiện cụ thể.
  • GTmetrix: Cung cấp báo cáo chi tiết về tốc độ tải trang.
  • Pingdom Tools: Theo dõi hiệu suất trang web.
Tối ưu tốc độ tải trang.
Tối ưu tốc độ tải trang.

2. HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure)

Việc bảo mật HTTPS mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ sẽ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công và đánh cắp dữ liệu. Từ đó giúp website có thể hoạt động ổn định và dữ liệu của website cũng như hệ thống hạ tầng được đảm bảo an toàn. Không chỉ vậy HTTPS còn giúp tăng niềm tin từ người dùng. 
Ví dụ các trình duyệt như Chrome cảnh báo “Không an toàn” nếu trang không dùng HTTPS, khiến người dùng e ngại. Quan trọng hơn, HTPPS còn là yếu tố xếp hạng cho SEO

Cách triển khai HTTPS:

Mua chứng chỉ SSL: Có thể sử dụng SSL miễn phí từ Let’s Encrypt hoặc các chứng chỉ trả phí như GeoTrust, Comodo.

Cài đặt SSL trên máy chủ: Liên hệ nhà cung cấp hosting hoặc tự cài đặt qua control panel của server.

Chuyển hướng từ HTTP sang HTTPS: Sử dụng mã chuyển hướng 301 để đảm bảo không mất lưu lượng truy cập. Kiểm tra các liên kết nội bộ để tránh lỗi.

Cập nhật Google Search Console: Thêm phiên bản HTTPS của website để Google lập chỉ mục.

Kiểm tra lỗi Mixed Content: Đảm bảo tất cả tài nguyên (ảnh, CSS, JS) đều được tải qua HTTPS.

Công cụ kiểm tra HTTPS:

SSL Labs: Kiểm tra và đánh giá cấu hình SSL.

Why No Padlock: Phát hiện lỗi Mixed Content.

https
Giao thức bảo mật https là điều kiện tiên quyết khi xây dựng website chuẩn SEO.

3. Mobile-Friendly (Thân thiện với thiết bị di động)

Mobile-First Indexing: Google chủ yếu sử dụng phiên bản di động của website để xếp hạng. Điều này đã được Google thông báo trong trung tâm tìm kiếm của họ. Không còn nghi ngờ gì nữa nếu bạn không tập trung tối ưu tốt nhất cho phiên bản di động thì chắc chắn kế hoạch SEO website của bạn sẽ rất khó khăn. Minh chứng cho điều đó là hơn 50% lưu lượng truy cập internet đến từ thiết bị di động. Nếu bạn không bắt đầu thì bạn sẽ là người đầu tiên mất khách hàng. 

Cách tối ưu Mobile-Friendly:

  • Responsive Design: Sử dụng thiết kế responsive để website hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình. Nếu được, bạn hãy cố gắng thiết kế reponsive cho website để giao diện website có thể thích ứng hiển thị đẹp mắt, khoa học, đầy đủ trên các kích thước màn hình từ máy tính, máy tính bảng và thiết bị điện thoại di động. 
  • Tối ưu kích thước văn bản và nút bấm: Văn bản phải dễ đọc mà không cần phóng to. Một trong các lỗi phổ biến của các website cũ được google gợi ý đó chính là lỗi văn bản ngoài màn hình. Hãy tối ưu sao cho văn bản của bạn phải dễ đọc và hiển thị gọn gàng trong màn hình.  Các nút và liên kết nên có kích thước lớn, dễ bấm. Một lỗi cũng tương đối phổ biến nữa đó chính là các nút bấm quá gần nhau hay các phần tử có thể nhấp quá gần nhau. Hãy bố trí các nút có kích thước lớn và có khoảng cách phù hợp. 
  • Giảm pop-up: Tránh sử dụng pop-up gây khó chịu cho người dùng di động.
  • Cải thiện tốc độ tải trên di động: Tập trung tối ưu Core Web Vitals (LCP, FID, CLS).
  • Tối ưu hình ảnh: Đảm bảo hình ảnh tự động điều chỉnh theo kích thước màn hình. Sử dụng AMP (Accelerated Mobile Pages): Dành cho các website tin tức hoặc blog muốn cải thiện tốc độ trên di động.
  • Công cụ kiểm tra Mobile-Friendly: Google Mobile-Friendly Test: Kiểm tra độ thân thiện với di động của website. Google Search Console: Xem các vấn đề về khả năng sử dụng trên thiết bị di động.
Mobile-Friendly
Mobile-Friendly

Vậy bạn có thể thấy rằng tốc độ tải trang sẽ đảm bảo trải nghiệm nhanh chóng, không làm gián đoạn hành trình của người dùng. HTTPS: Tăng niềm tin từ người dùng và bảo mật thông tin. Mobile-Friendly: Phù hợp với xu hướng sử dụng thiết bị di động, giữ chân người dùng lâu hơn.

Các công cụ SEO từ Google 

Google Search Console (GSC)

Google Search Console (GSC) là công cụ mạnh mẽ giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu suất của website trong kết quả tìm kiếm của Google. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng Google Search Console để theo dõi hiệu suất website:

  • Kiểm tra hiệu suất tìm kiếm (Search Performance):
  • Tổng số nhấp chuột (Clicks): Số lần người dùng nhấp vào liên kết của bạn từ kết quả tìm kiếm Google.
  • Tổng số hiển thị (Impressions): Số lần website của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm Google.
  • Tỷ lệ nhấp chuột (CTR): Tỷ lệ phần trăm của người dùng nhấp vào website của bạn khi nó hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
  • Vị trí trung bình (Average Position): Vị trí trung bình của trang web bạn trong các kết quả tìm kiếm.
  • Phân tích từ khóa (Queries): Bạn có thể xem các từ khóa mà website của bạn đang xếp hạng, cũng như các từ khóa có lượng nhấp chuột và hiển thị cao nhất. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu tìm kiếm của người dùng và cải thiện chiến lược SEO.
  • Theo dõi hiệu suất trang (Pages): Bạn có thể xem hiệu suất của từng trang trên website, giúp xác định trang nào hoạt động tốt và trang nào cần được tối ưu hóa.
  • Phân tích thiết bị và quốc gia: Google Search Console cho phép bạn theo dõi hiệu suất của website trên các thiết bị (máy tính để bàn, điện thoại di động, máy tính bảng) và từ các quốc gia khác nhau. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về hành vi người dùng và tối ưu hóa website cho từng đối tượng.
  • Sửa lỗi và cải thiện trải nghiệm người dùng: GSC cung cấp thông tin về các lỗi như 404 (trang không tìm thấy) hoặc các vấn đề liên quan đến trải nghiệm người dùng (ví dụ: tốc độ tải trang). Việc khắc phục các lỗi này sẽ giúp nâng cao hiệu suất SEO của website.
  • Báo cáo về các vấn đề bảo mật (Security Issues): Google sẽ cảnh báo nếu website của bạn gặp phải các vấn đề bảo mật, chẳng hạn như bị hack hoặc chứa phần mềm độc hại, giúp bạn khắc phục nhanh chóng.

Việc sử dụng GSC thường xuyên giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất SEO của website, từ đó cải thiện vị trí và lượng truy cập từ Google. Đây có thể coi là công cụ không thể thiếu khi bạn triển khai SEO bất kỳ một dự án nào.

Google Analytics

Google Analytics là công cụ mạnh mẽ giúp bạn phân tích hành vi người dùng trên website của mình. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng Google Analytics để phân tích hành vi người dùng:

Nguồn và phương thức truy cập (Acquisition):

  • Nguồn (Source): Xem người dùng đến từ đâu (Google, mạng xã hội, các website giới thiệu, v.v.). Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến lược quảng cáo và marketing.
  • Kênh (Medium): Xem người dùng đến từ kênh nào (organic search, paid search, email, social, referral, etc.).
  • Chiến dịch (Campaigns): Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing mà bạn đã triển khai (chẳng hạn chiến dịch email hoặc quảng cáo trả tiền).

Hành vi của người dùng (Behavior):

  • Các trang phổ biến (Top Pages): Xem các trang trên website của bạn được truy cập nhiều nhất. Điều này giúp bạn hiểu được nội dung nào thu hút người dùng.
  • Thời gian trên trang (Time on Page): Thời gian trung bình người dùng dành trên một trang cụ thể cho biết mức độ hấp dẫn và khả năng giữ người dùng ở lại trang.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem chỉ một trang. Tỷ lệ thoát cao có thể chỉ ra rằng trang của bạn chưa đủ hấp dẫn hoặc không đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng.
  • Lượt xem trang (Pageviews): Xem số lượng trang được xem trong một phiên truy cập. Điều này cho thấy mức độ tương tác của người dùng với các nội dung trên website.

Hành trình người dùng (User Flow):

Lưu đồ hành vi người dùng (User Flow): Hiển thị cách mà người dùng di chuyển qua các trang trên website của bạn. Bạn có thể nhìn thấy các điểm vào và điểm thoát, từ đó nhận diện những trang có thể cần cải thiện để giữ người dùng lâu hơn.

Mục tiêu và chuyển đổi (Goals and Conversions):

Mục tiêu (Goals): Bạn có thể thiết lập các mục tiêu cụ thể như điền form, đăng ký email, mua hàng, v.v. Google Analytics sẽ theo dõi các hành động này và cho bạn biết tỷ lệ hoàn thành mục tiêu.
Chuyển đổi (Conversions): Xem tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mà bạn mong muốn, giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và tối ưu hóa các điểm chuyển đổi.

Phân tích hành vi theo đối tượng (Audience):

Demographics (Thông tin nhân khẩu học): Bạn có thể xem thông tin về độ tuổi, giới tính, sở thích của người dùng, giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng của mình.

Technology (Công nghệ): Phân tích người dùng dựa trên thiết bị, hệ điều hành, trình duyệt, giúp bạn tối ưu hóa website cho các nền tảng phổ biến.

Tối ưu hóa trang đích (Landing Pages):

Trang đích (Landing Pages): Theo dõi hiệu quả của các trang đích, tức là những trang mà người dùng vào đầu tiên. Điều này giúp bạn xác định xem các trang này có đang đạt được mục tiêu đề ra không, như đăng ký, mua hàng, v.v.

Phân tích theo thời gian (Time-based Analysis):

Theo dõi theo thời gian thực (Real-Time): Xem hành vi người dùng ngay lập tức, như số lượng người dùng đang trực tuyến, các trang đang được xem, v.v.
Xu hướng theo ngày, tuần, tháng: Phân tích thói quen người dùng theo từng khoảng thời gian cụ thể để phát hiện các xu hướng, sự thay đổi trong hành vi.

Chỉ số hành vi nâng cao:

Events (Sự kiện): Theo dõi các hành động cụ thể của người dùng trên website như nhấp chuột vào liên kết, xem video, tải xuống tài liệu, v.v.
Site Speed (Tốc độ website): Phân tích thời gian tải trang và tác động của nó đến hành vi người dùng. Tốc độ website nhanh giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và giữ người dùng ở lại lâu hơn.

Tối ưu hóa chuyển đổi (Conversion Optimization):

Hành vi chuyển đổi: Theo dõi những bước mà người dùng thực hiện trong hành trình mua hàng hoặc hoàn thành một hành động quan trọng. Bạn có thể nhận diện các bước mà người dùng có thể bị chững lại và cải thiện chúng để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Google Analytics giúp bạn hiểu rõ hơn về hành vi người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm của họ trên website. Thông qua những dữ liệu này, bạn có thể điều chỉnh chiến lược marketing, cải thiện nội dung và tối ưu hóa giao diện người dùng để đạt được kết quả tốt hơn. Đối với SEO cộng cụ cũng sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về các hành vi và từ đố tối ưu tốt các chỉ số về time on site, sự kiện chuyển đổ. Từ đó sẽ giúp SEO đi vào hiệu quả thực chất chứ không phải những thứ hạng của từ khoá đơn thuần.

Google PageSpeed Insights

Google PageSpeed Insights là công cụ của Google giúp bạn đánh giá và tối ưu hóa tốc độ tải trang của website. Tốc độ tải trang là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa SEO, vì Google xem xét tốc độ tải như một yếu tố xếp hạng. Dưới đây là cách sử dụng Google PageSpeed Insights để đánh giá và cải thiện tốc độ tải trang:

Cách sử dụng Google PageSpeed Insights:

Truy cập công cụ: Vào trang Google PageSpeed Insights. => Nhập URL của website: Nhập URL của trang web bạn muốn kiểm tra vào ô tìm kiếm và nhấn “Analyze”. => Chờ kết quả: Sau vài giây, công cụ sẽ cung cấp một báo cáo chi tiết về tốc độ tải của trang.

Thông tin được cung cấp bởi Google PageSpeed Insights:

Sau khi kiểm tra, bạn sẽ nhận được hai loại báo cáo: Di động (Mobile) và Máy tính để bàn (Desktop). Mỗi báo cáo bao gồm các chỉ số và khuyến nghị tối ưu hóa khác nhau.

Điểm số (Score): Điểm số từ 0 đến 100 sẽ được hiển thị ở đầu báo cáo. Google đánh giá tốc độ trang theo thang điểm:

  • 90-100: Tốc độ tải rất nhanh (Good).
  • 50-89: Cần cải thiện (Needs Improvement).
  • 0-49: Tốc độ tải chậm (Poor).
  • Lighthouse Score: Đây là điểm số dựa trên các đánh giá của Google Lighthouse, một công cụ phân tích web tích hợp trong PageSpeed Insights.

Các chỉ số quan trọng trong báo cáo:

  • Largest Contentful Paint (LCP): Thời gian để tải phần tử lớn nhất (thường là hình ảnh hoặc văn bản) trên trang. LCP lý tưởng nên dưới 2.5 giây.
  • First Input Delay (FID): Thời gian từ khi người dùng tương tác lần đầu tiên (ví dụ, nhấp chuột, cuộn trang) đến khi trình duyệt phản hồi. FID lý tưởng dưới 100ms.
  • Cumulative Layout Shift (CLS): Chỉ số này đo lường sự thay đổi bố cục không mong muốn trên trang khi người dùng đang tải trang. CLS lý tưởng dưới 0.1.
  • First Contentful Paint (FCP): Thời gian để trình duyệt hiển thị bất kỳ nội dung nào (ví dụ, văn bản hoặc hình ảnh) trên trang.

Khuyến nghị tối ưu hóa từ Google PageSpeed Insights:

PageSpeed Insights sẽ cung cấp các khuyến nghị để tối ưu hóa tốc độ tải trang của bạn. Một số khuyến nghị phổ biến bao gồm:

  • Nén hình ảnh (Image Compression): Hình ảnh có thể là nguyên nhân gây chậm tốc độ tải. Công cụ khuyến nghị bạn sử dụng các định dạng hình ảnh nhẹ hơn như WebP hoặc nén hình ảnh JPG, PNG.
  • Minify CSS, JavaScript, HTML: Loại bỏ các khoảng trắng và ký tự không cần thiết trong mã nguồn để giảm kích thước các file.
  • Tối ưu hóa mã JavaScript: Các tập tin JavaScript có thể làm chậm tốc độ tải trang. Tối ưu hóa hoặc trì hoãn tải các script không quan trọng.
  • Sử dụng bộ nhớ đệm (Caching): Thiết lập bộ nhớ đệm để giảm thời gian tải lại trang khi người dùng quay lại.
  • Sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN): Nếu trang web của bạn có lượng người dùng toàn cầu, sử dụng CDN sẽ giúp giảm độ trễ tải trang bằng cách lưu trữ nội dung gần với người dùng hơn.
  • Giảm số lượng yêu cầu HTTP: Tối ưu hóa các yêu cầu HTTP để giảm số lần máy chủ phải xử lý khi tải trang.

Tầm quan trọng của tốc độ tải trang đối với SEO:

  • Trải nghiệm người dùng: Một trang web tải nhanh giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn, giữ họ ở lại lâu hơn và giảm tỷ lệ thoát.
  • Tỷ lệ chuyển đổi: Các nghiên cứu chỉ ra rằng tốc độ tải trang nhanh giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi, tức là nhiều người dùng hoàn thành hành động mong muốn (như mua hàng hoặc điền form).
  • SEO: Google sử dụng tốc độ tải trang như một yếu tố xếp hạng. Các trang tải nhanh có khả năng xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm.

Cách cải thiện kết quả:

Nâng cấp hosting: Nếu website của bạn vẫn chậm mặc dù đã tối ưu hóa nội dung, có thể là do máy chủ không đủ mạnh. Nâng cấp hosting có thể cải thiện tốc độ tải.
Sử dụng Lazy Loading: Chỉ tải các hình ảnh và video khi chúng xuất hiện trên màn hình người dùng, giảm thời gian tải ban đầu.
Tối ưu hóa mã nguồn: Xóa bỏ các mã không cần thiết, giữ lại chỉ những phần mã quan trọng nhất.

Google PageSpeed Insights là công cụ tuyệt vời giúp bạn đánh giá và cải thiện tốc độ tải trang, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu quả SEO cho website của bạn.

Hướng dẫn cách làm SEO website bền vững với 8 bước

Bước 1: Phân tích ngành hàng, đối thủ

Để phân tích đối thủ và ngành hàng một cách chi tiết hơn, bạn cần đi sâu vào từng công cụ và phương pháp nghiên cứu để hiểu rõ hơn về chiến lược của đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược SEO của mình. Dưới đây là một quy trình chi tiết hơn về cách thực hiện nghiên cứu đối thủ qua Ahrefs và SEMrush:

Phân tích đối thủ với Ahrefs

Tìm kiếm đối thủ qua Ahrefs:

Bước 1: Sử dụng Site Explorer trong Ahrefs để nhập URL của đối thủ vào. Công cụ này sẽ giúp bạn phân tích toàn bộ trang web của đối thủ, bao gồm lưu lượng truy cập, từ khoá, backlinks, v.v.
Bước 2: Sau khi nhập URL của đối thủ, Ahrefs sẽ hiển thị các thông tin cơ bản về đối thủ như Organic Traffic (lưu lượng tìm kiếm tự nhiên), Referring Domains (số lượng tên miền liên kết đến đối thủ), và Top Pages (các trang phổ biến nhất của đối thủ).

Phân tích từ khoá đối thủ đang xếp hạng:

Tìm từ khoá đối thủ xếp hạng: Trong Organic Search của Ahrefs, bạn sẽ thấy các từ khoá mà đối thủ đang xếp hạng, kèm theo các chỉ số như Keyword Difficulty (độ khó của từ khoá), Search Volume (lượng tìm kiếm hàng tháng), và Traffic (lượng traffic từ mỗi từ khoá).
Chiến lược từ khoá của đối thủ: Từ đây, bạn có thể nhận ra những từ khoá mà đối thủ đang nhắm đến và có thể sử dụng các từ khoá này trong chiến lược SEO của mình.

Phân tích backlink đối thủ:

Xem nguồn backlinks: Ahrefs cung cấp một báo cáo chi tiết về các backlink mà đối thủ nhận được. Bạn có thể xem các liên kết từ các trang web nào, xem xét chất lượng của các trang đó và phân tích các cơ hội backlinks cho chiến lược của mình.
Xác định các trang dẫn đến lượng traffic lớn: Từ báo cáo Top Pages của Ahrefs, bạn có thể thấy các trang có lượng traffic lớn nhất từ SEO. Điều này cho thấy đâu là các chủ đề và nội dung đối thủ đang đầu tư nhiều nhất.

Phân tích đối thủ qua nội dung:

Xem xét chất lượng nội dung: Ahrefs cung cấp các chỉ số như Word Count (số lượng từ), Shares (lượng chia sẻ trên mạng xã hội), và Engagement (mức độ tương tác). Bạn có thể đánh giá xem đối thủ của bạn đã tạo ra nội dung như thế nào để thu hút người đọc và tạo ra giá trị cho khách hàng.

Phân tích đối thủ với SEMrush

Phân tích từ khoá của đối thủ:

Tìm từ khoá cạnh tranh: SEMrush cung cấp tính năng Keyword Gap, cho phép bạn so sánh từ khoá giữa bạn và đối thủ. Bạn có thể nhập domain của bạn và đối thủ để xem xét những từ khoá mà đối thủ đang xếp hạng nhưng bạn chưa có.
Phân tích từ khoá có tiềm năng: Từ bảng dữ liệu từ khoá của đối thủ, bạn có thể tìm thấy các từ khoá có lưu lượng tìm kiếm cao mà đối thủ chưa tối ưu. Đây là cơ hội để bạn triển khai các chiến lược từ khoá có ít sự cạnh tranh hơn nhưng có tiềm năng cao.

 

Phân tích lưu lượng truy cập của đối thủ:

Traffic Analytics: Chức năng này giúp bạn biết được tổng lưu lượng truy cập của đối thủ và phân tích các nguồn traffic (từ SEO, PPC, trực tiếp, v.v.). Điều này giúp bạn hiểu cách đối thủ thu hút khách hàng từ các kênh khác nhau.
Phân tích quảng cáo trả tiền (PPC): SEMrush cũng cho phép bạn phân tích các chiến dịch quảng cáo của đối thủ, bao gồm ngân sách họ đang chi, các từ khoá quảng cáo họ sử dụng, và các chiến lược quảng cáo trong Google Ads. Điều này cho phép bạn biết đối thủ đang chạy quảng cáo từ khoá nào và bạn có thể tận dụng các từ khoá đó trong chiến lược quảng cáo của mình.

 

Phân tích backlink:

So sánh hồ sơ backlink: SEMrush có công cụ Backlink Analytics, cho phép bạn so sánh lượng và chất lượng backlink của bạn và đối thủ. Từ đó, bạn có thể tìm ra các cơ hội liên kết hoặc các chiến lược xây dựng backlink hiệu quả. Chất lượng backlinks: SEMrush cũng cung cấp dữ liệu về độ uy tín của các tên miền liên kết đến đối thủ, giúp bạn nhận biết những liên kết có giá trị cao mà đối thủ đã nhận được.

 

Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ

Điểm mạnh:

Nội dung mạnh mẽ và đa dạng: Đối thủ có thể có nội dung chất lượng cao và rất chi tiết, giúp thu hút và giữ chân khách hàng lâu dài. Nội dung hấp dẫn và giải quyết được vấn đề của khách hàng sẽ giúp tăng khả năng chuyển đổi.

SEO mạnh mẽ: Đối thủ có thể có chiến lược SEO rất tốt với từ khoá đa dạng, backlink mạnh từ các trang uy tín và các trang sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đang xếp hạng cao.

Chiến lược quảng cáo PPC hiệu quả: Nếu đối thủ đang chạy quảng cáo PPC tốt, điều này cho thấy họ có ngân sách lớn và chiến lược quảng cáo hiệu quả để thu hút khách hàng từ các từ khoá có giá trị.

Điểm yếu:

Nội dung chưa được tối ưu hóa đủ: Một số đối thủ có thể chưa tối ưu hoá nội dung của họ cho SEO, chẳng hạn như không sử dụng từ khoá đúng cách, thiếu liên kết nội bộ, hoặc không tạo ra nội dung mới thường xuyên.

Tốc độ tải trang kém: Nếu đối thủ có trang web tải chậm, họ có thể mất khách hàng vì Google đánh giá trải nghiệm người dùng và tốc độ tải trang rất cao.
Thiếu tối ưu hóa trên thiết bị di động: Nếu trang web của đối thủ không thân thiện với thiết bị di động, họ có thể mất đi một lượng lớn khách hàng từ người dùng di động.

Các bước đối phó với điểm yếu của đối thủ

  • Xây dựng nội dung vượt trội: Tạo ra các bài viết chi tiết hơn, giải quyết các vấn đề của khách hàng tốt hơn và tối ưu hoá từ khoá. Đảm bảo bạn đang cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng tiềm năng.
  • Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng: Cải thiện tốc độ tải trang và thiết kế giao diện người dùng trên các thiết bị di động để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải thiện thứ hạng SEO.
  • Xây dựng backlink mạnh mẽ: Tập trung vào việc tạo ra các backlinks chất lượng từ các trang uy tín và có liên quan, để cải thiện uy tín trang web của bạn trong mắt Google.

Kết hợp các công cụ như Ahrefs và SEMrush với chiến lược SEO mạnh mẽ sẽ giúp bạn xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, từ đó xây dựng kế hoạch cạnh tranh hiệu quả.

Bước 2: Lên Bộ Từ Khoá Tổng Thể

Lên bộ từ khóa tổng thể là bước quan trọng trong chiến lược SEO giúp định hướng nội dung và tối ưu hóa website. Để thực hiện hiệu quả, bạn cần sử dụng các công cụ chuyên nghiệp như Google Keyword Planner và Ahrefs. Đây là hai công cụ mạnh mẽ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa, giúp bạn xác định các từ khóa có lượng tìm kiếm cao, mức độ cạnh tranh phù hợp, và tiềm năng chuyển đổi.

Sử Dụng Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa

Google Keyword Planner: Đây là công cụ miễn phí của Google, cung cấp dữ liệu về lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng, độ cạnh tranh, và giá thầu CPC. Bạn chỉ cần nhập các cụm từ liên quan đến ngành nghề, sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ: “dịch vụ spa Hà Nội” hoặc “kinh nghiệm du lịch Đà Nẵng”. Sau đó, phân tích danh sách từ khóa để tìm những từ có lượng tìm kiếm phù hợp với mục tiêu.

  • Đăng nhập vào tài khoản Google Ads.
  • Chọn công cụ “Công cụ lập kế hoạch từ khóa”.
  • Nhập các cụm từ hoặc ngành bạn muốn tìm kiếm (vd: “du lịch Đà Nẵng” hoặc “dịch vụ spa giá rẻ”).
  • Lọc kết quả theo mức độ tìm kiếm, CPC, hoặc độ cạnh tranh.

Ahrefs: Công cụ này cho phép bạn khám phá từ khóa liên quan, đánh giá độ khó từ khóa (Keyword Difficulty), và phân tích đối thủ. Sử dụng “Keywords Explorer” để tìm các từ khóa chi tiết, đồng thời lọc dữ liệu dựa trên Search Volume (lượng tìm kiếm) và Keyword Difficulty (độ khó).

  • Sử dụng “Keywords Explorer”.
  • Nhập từ khóa chính để lấy danh sách từ khóa liên quan.
  • Lọc các từ khóa dựa trên:

Search Volume (Lượng tìm kiếm hàng tháng).

Keyword Difficulty (Độ khó từ khóa).

CPC (Giá mỗi nhấp chuột) nếu có kế hoạch chạy quảng cáo song song.

Phân Loại Từ Khóa Thành 3 Nhóm

Để xây dựng chiến lược SEO hiệu quả, bạn cần chia từ khóa thành 3 nhóm chính:

Từ Khóa Chính: Đây là những từ khóa có lượng tìm kiếm cao, liên quan trực tiếp đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang cung cấp. Ví dụ:
Ngành du lịch: “tour du lịch Đà Nẵng”, “vé máy bay giá rẻ”.Ngành spa: “spa trị mụn uy tín”, “dịch vụ làm đẹp Hà Nội”.

Từ Khóa Phụ: Là những từ khóa mở rộng hoặc bổ trợ cho từ khóa chính, thường được dùng trong các bài viết blog hoặc nội dung hỗ trợ SEO. Ví dụ:
Du lịch: “các địa điểm nổi tiếng ở Đà Nẵng”, “ẩm thực Đà Nẵng”.
Spa: “cách chăm sóc da sau trị mụn”, “spa giảm béo uy tín”.

Từ Khóa Ngách: Là những từ khóa chi tiết, có mức độ cạnh tranh thấp nhưng tập trung vào nhóm khách hàng cụ thể, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi. Ví dụ:
Du lịch: “tour Đà Nẵng cho cặp đôi”, “kinh nghiệm du lịch Đà Nẵng tự túc”.
Spa: “dịch vụ giảm mỡ bụng cho mẹ sau sinh”, “spa làm đẹp giá rẻ cho học sinh”.

Quy Trình Phân Loại Từ Khóa Chuẩn SEO

Tải danh sách từ khóa từ Google Keyword Planner hoặc Ahrefs sau đó bạn tiến hành thiết lập một bảng Excel hoặc Google Sheet với các cột sau:

  • Từ khóa: Cụm từ tìm kiếm.
  • Search Volume: Lượng tìm kiếm hàng tháng.
  • Keyword Difficulty: Độ khó từ khóa.
  • CPC: Giá thầu quảng cáo.
  • Phân loại: Chính, Phụ, hoặc Ngách.
  • Đánh giá và phân loại từ khóa dựa trên lượng tìm kiếm, độ khó, và mức độ liên quan đến mục tiêu kinh doanh.

Lợi Ích Của Việc Phân Loại Từ Khóa Chuẩn SEO

Giúp xây dựng cấu trúc nội dung rõ ràng, dễ điều hướng: khi bạn phân loại từ khoá thì nội dung triển khai theo bộ từ khoá cũng được phân tuyến rõ ràng tránh được sự trùng lặp, nhầm lẫn và lan man khi viết nội dung. Một trong những lỗi phổ biến của các bạn làm SEO mới đó chính là việc ôm đồm quá nhiều nội dung mà lỗi chính nhất dẫn đến từ việc không phân loại từ khoá.

Tăng khả năng xếp hạng trên Google nhờ vào việc tối ưu hóa từng nhóm từ khóa cụ thể: Google hiện tại ưu tiên nhận dạng nội dung theo ý định tìm kiếm của người dùng, chính vì thế mà từ khoá sau khiên nghiên cứu cần thông qua một bước nhóm từ khoá chung ý định tìm kiếm.

Tiết kiệm thời gian và chi phí khi tập trung vào các từ khóa mang lại giá trị chuyển đổi cao: việc spam quá nhiều nội dung sẽ chẳng đem lại tác dụng gì cho website, mặt khác nó còn tiêu tốn chi phí lớn khi triển khai content. Chính vì vậy việc của bạn là tập trung triển khai đúng nội dung cho đúng nhóm từ khoá và làm thoả mãn người dùng dựa trên các yếu tố như chính xác, minh bạch, chuyên sâu, thiết thực.

Bước 3: Tổ chức cấu trúc website

Bước tổ chức cấu trúc website đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng một website tối ưu SEO, thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm. Nội dung dưới đây sẽ trình bày chi tiết các bước cần thực hiện và những lưu ý quan trọng.

Tối ưu URL thân thiện

URL thân thiện giúp người dùng dễ đọc, dễ nhớ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Công cụ tìm kiếm cũng sẽ dễ hiểu nội dung trang và cải thiện khả năng xếp hạng.

Các bước tối ưu URL:

Giữ URL ngắn gọn và tập trung vào từ khóa: Giảm bớt các từ thừa không cần thiết (như “và”, “của”, “bởi”…) và uu tiên từ khóa chính xuất hiện trong URL.
Ví dụ:
Không tốt: https://example.com/category/12345/product/abcd-5678
Tốt: https://example.com/dich-vu-seo

Sử dụng dấu gạch ngang (-) để ngăn cách từ:

Dấu gạch ngang giúp URL dễ đọc hơn, thay vì sử dụng dấu gạch dưới (_).
Ví dụ:
Không tốt: https://example.com/seo_nang_cao
Tốt: https://example.com/seo-nang-cao

Loại bỏ ký tự đặc biệt, thông số kỹ thuật và mã hóa:

Tránh các ký tự như ?, &, %, hoặc các chuỗi ID dài gây khó hiểu.
Ví dụ:
Không tốt: https://example.com/product?id=123
Tốt: https://example.com/san-pham-dac-biet

Đồng bộ hóa ngôn ngữ URL với nội dung:

Nếu website là tiếng Việt, nên để URL tiếng Việt không dấu.
Ví dụ:
Tốt: https://example.com/dich-vu-seo
Không tốt: https://example.com/seo-services

Sử dụng HTTPS thay vì HTTP:

HTTPS không chỉ bảo mật mà còn giúp cải thiện thứ hạng SEO. Đây là một yếu tố tiên quyết khi bạn xây dựng một website ở những giai đoạn đầu tiên.
Tối ưu URL trên tất cả các trang:

Trang chủ: Giữ ngắn gọn, ví dụ https://example.com
Danh mục: Ví dụ https://example.com/danh-muc
Bài viết: Ví dụ https://example.com/danh-muc/ten-bai-viet

Xây dựng cấu trúc Silo cho nội dung

Cấu trúc Silo là cách tổ chức nội dung trên website thành các nhóm liên quan, tập trung vào một chủ đề cụ thể. Nó giúp: Cải thiện trải nghiệm người dùng nhờ nội dung liên kết logic. Tăng cường sức mạnh SEO nhờ cách phân bổ và liên kết nội bộ hợp lý.

Các bước xây dựng Silo:

Xác định các chủ đề chính (Pillar Topics): Dựa trên nghiên cứu từ khóa, chia website thành các nhóm nội dung chính. Mỗi nhóm tương ứng với một chủ đề rộng.
Ví dụ:
Website về SEO:
Chủ đề chính 1: SEO Cơ Bản
Chủ đề chính 2: SEO Nâng Cao
Chủ đề chính 3: Content Marketing

Phân chia chủ đề con (Sub-topics): Mỗi chủ đề chính cần được chia thành các bài viết con chi tiết. Các bài viết con phải hỗ trợ, giải thích hoặc bổ sung cho chủ đề chính.
Ví dụ:
Chủ đề chính: SEO Cơ Bản
Bài viết con 1: Cách nghiên cứu từ khóa.
Bài viết con 2: Tối ưu tiêu đề và thẻ mô tả.
Bài viết con 3: Tối ưu URL thân thiện.

Xây dựng các trang trụ cột (Pillar Pages): Mỗi trang trụ cột sẽ đóng vai trò tổng quan, liên kết đến các bài viết con.
Ví dụ:
Trang trụ cột: https://example.com/seo-co-ban
Liên kết đến: https://example.com/seo-co-ban/nghien-cuu-tu-khoa
https://example.com/seo-co-ban/toi-uu-url

Tối ưu liên kết nội bộ: Các bài viết con trong cùng một Silo cần liên kết với nhau và với trang trụ cột. Dùng anchor text tự nhiên chứa từ khóa để liên kết.
Ví dụ:
Trong bài viết “Tối ưu URL thân thiện”, bạn có thể thêm liên kết:
“Xem thêm: Cách tối ưu tiêu đề bài viết”.

Lưu ý quan trọng khi xây dựng Silo:

  • Không để nội dung chồng chéo: Nội dung mỗi Silo phải tập trung vào một chủ đề duy nhất.
    Ví dụ: “SEO Cơ Bản” không nên liên kết đến nội dung “SEO Nâng Cao”.
  • Tránh liên kết ngoài không cần thiết: Chỉ liên kết ra ngoài khi thực sự cần bổ sung thông tin.
  • Kiểm tra tính chính xác của liên kết: Đảm bảo không có liên kết bị lỗi (404) hoặc không hoạt động.
  • Sử dụng Breadcrumbs: Breadcrumbs giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc website.
    Ví dụ: Trang chủ > SEO Cơ Bản > Nghiên cứu từ khóa.
  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Sử dụng Google Analytics và Google Search Console để kiểm tra xem cấu trúc có hỗ trợ SEO tốt hay không.

Ví dụ minh họa cấu trúc Silo chi tiết

Cấu trúc website: Dịch vụ SEO
Trang chủ: https://example.com Giới thiệu tổng quan về dịch vụ SEO.

Danh mục 1: SEO Cơ Bản

URL: https://example.com/seo-co-ban
Bài viết phụ:
Nghiên cứu từ khóa: https://example.com/seo-co-ban/nghien-cuu-tu-khoa
Tối ưu URL: https://example.com/seo-co-ban/toi-uu-url
Tối ưu hình ảnh: https://example.com/seo-co-ban/toi-uu-hinh-anh

Danh mục 2: SEO Nâng Cao

URL: https://example.com/seo-nang-cao
Bài viết phụ:
Schema Markup: https://example.com/seo-nang-cao/schema-markup
Backlinks chất lượng: https://example.com/seo-nang-cao/backlinks-chat-luong
SEO kỹ thuật: https://example.com/seo-nang-cao/seo-ky-thuat

Danh mục 3: Content Marketing

URL: https://example.com/content-marketing
Bài viết phụ:
Viết tiêu đề hấp dẫn: https://example.com/content-marketing/tieu-de-hap-dan
Kế hoạch nội dung: https://example.com/content-marketing/ke-hoach-noi-dung

Bước 4: Lập kế hoạch chi tiết 

Một kế hoạch triển khai SEO hiệu quả cần được xây dựng dựa trên các nhóm công việc chính, thời gian dự kiến cho từng nhiệm vụ, và sự phân công rõ ràng. Dưới đây là mô tả chi tiết về các nhóm công việc cốt lõi:

Xây dựng website

Mục tiêu là tạo ra một website thân thiện với cả người dùng và công cụ tìm kiếm (Google), đảm bảo nền tảng kỹ thuật tốt để phát triển nội dung và quảng bá. Với lượng công việc chi tiết như phân tích hiện trạng website: đánh giá website hiện tại về tốc độ, giao diện người dùng (UI/UX), và các vấn đề kỹ thuật khác. Khi đó bạn sẽ đi tới quyết định là xây dựng mới hoặc cải thiện website cũ.

Xây dựng nội dung

Mục tiêu là tạo nội dung chất lượng, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của khách hàng và tối ưu hóa từ khóa. Với công việc chi tiết như phân tích từ khóa: Xây dựng bộ từ khóa và chia nhóm theo chủ đề (topic cluster).

Lập kế hoạch nội dung: Xác định số lượng bài viết cần thiết cho từng nhóm chủ đề. Ưu tiên thực hiện các chủ đề có tiềm năng cao trước. Lên lịch đăng bài theo tuần/tháng.

Viết và tối ưu nội dung: Đảm bảo bài viết có giá trị thực tiễn, độ dài hợp lý, và tối ưu từ khóa. Tạo tiêu đề hấp dẫn, sử dụng heading và thẻ meta hiệu quả.
Liên kết nội bộ (internal links): Xây dựng hệ thống liên kết để điều hướng người dùng và hỗ trợ SEO.
Thời gian dự kiến: 4–8 tuần (phụ thuộc vào số lượng nội dung cần viết).

Quảng bá nội dung

Đưa nội dung chất lượng đến đúng khách hàng mục tiêu, tăng độ nhận diện thương hiệu và lưu lượng truy cập (traffic). Chia sẻ nội dung trên mạng xã hội: Tận dụng Facebook, LinkedIn, Instagram, hoặc các group cộng đồng liên quan. Xây dựng liên kết bên ngoài (backlink) bằng cách đăng bài trên các báo chí uy tín hoặc blog liên quan. Tham gia vào các diễn đàn hoặc kênh hỏi đáp (Quora, Reddit). Chạy quảng cáo nội dung: Sử dụng Google Ads, Facebook Ads để đẩy mạnh bài viết có giá trị cao.
Thời gian dự kiến: 2–6 tuần (liên tục cập nhật theo phản hồi).

Audit, đo lường và cải tiến liên tục 

Trong kế hoạch SEO bạn cần thiết phải thực hiện Audit định kỳ và liên tục đo lường. Điều này giúp cho website luôn giữ được độ ổn định không chỉ về nội dụng mà còn kiểm soát các lỗi bất thường về kỹ thuật, hạn chế được rủi ro về viruss, mã độc.

Bước 5: Tối ưu Onpage Website

Tối ưu Onpage Website là một bước quan trọng trong việc xây dựng một trang web thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm như Google. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Leader SEO và Coder nhằm đảm bảo website đạt chuẩn kỹ thuật và nội dung.

Quy trình tối ưu Onpage Website

Vai trò của Leader SEO: Tiến hành kiểm tra các yếu tố Onpage, xác định các điểm cần cải thiện và đề xuất yêu cầu cụ thể để Coder thực hiện.

Công cụ hỗ trợ: Có nhiều công cụ chuyên dụng như SEOQuake, Website Auditor, Screaming Frog, và Web Developer giúp đánh giá và phân tích các yếu tố Onpage hiệu quả. Các yếu tố cần kiểm tra:

  • Cấu trúc URL: Ngắn gọn, dễ hiểu, chứa từ khóa mục tiêu.
  • Hệ thống Heading: Tổ chức logic, đảm bảo tính ưu tiên từ H1 đến H6.
  • Tốc độ tải trang: Tối ưu thời gian tải để cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Tương thích với thiết bị di động: Đảm bảo giao diện hiển thị đẹp và dễ sử dụng trên mọi màn hình.

Bước 6: Xây dựng Hệ Thống Mạng Xã Hội

Hệ thống Social Network của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự hiện diện trực tuyến và quảng bá nội dung một cách tự nhiên, an toàn.

Quy trình xây dựng Social Network

  • Lựa chọn nền tảng phù hợp: Lên danh sách các mạng xã hội phổ biến, ưu tiên những nền tảng có cộng đồng người dùng trùng khớp hoặc liên quan đến khách hàng mục tiêu.
  • Lập kế hoạch chia sẻ nội dung: Xác định thời gian và nội dung cụ thể cho từng bài đăng. Sử dụng các công cụ hỗ trợ như OnlyWire hoặc IFTTT để tự động hóa việc chia sẻ nội dung.
  • Đồng bộ thông tin doanh nghiệp: Thống nhất các thông tin cơ bản như tên doanh nghiệp, số điện thoại, email, ngày thành lập… trên mọi nền tảng để tạo sự nhất quán.

Lưu ý: Đồng bộ thông tin giúp Google và khách hàng dễ dàng nhận diện doanh nghiệp, tăng độ uy tín cho thương hiệu.

Bước 7: Triển khai Content

Nội dung là yếu tố cốt lõi trong SEO. Việc triển khai content cần bám sát kế hoạch SEO đã xây dựng trước đó, ưu tiên những nhóm chủ đề có thế mạnh, ít cạnh tranh và tiềm năng cao để lên top.

Quy trình xây dựng nội dung chuẩn SEO

  • Xác định từ khóa: Phân tích từ khóa chính, từ khóa phụ, ý định tìm kiếm và insight người dùng.
  • Chọn concept bài viết: Đảm bảo nội dung phục vụ đúng nhu cầu khách hàng, nổi bật hơn đối thủ và phù hợp với mục tiêu SEO.
  • Lên dàn ý bài viết: Tổ chức nội dung logic, tránh trùng lặp và hỗ trợ liên kết nội bộ.
  • Viết bài: Tập trung vào chất lượng nội dung, tối ưu hóa từ khóa một cách tự nhiên.
  • Đăng bài và tối ưu: Đảm bảo bài viết chuẩn SEO về hình ảnh, định dạng, liên kết và CTA (Call to Action).

Sau khi hoàn thiện, hãy quảng bá nội dung đến đúng nhóm đối tượng bằng nhiều kênh khác nhau. Điều này không chỉ giúp tăng lượng truy cập mà còn cải thiện chất lượng backlink.

Bước 8: Phân tích dữ liệu website và hiệu quả SEO

Phân tích và đánh giá là bước không thể thiếu trong quá trình triển khai SEO, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thực tế.

Công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu

Google Search Console: Cung cấp thông tin về lượt click, từ khóa, tỷ lệ nhấp chuột, backlink, lỗi website, và các chỉ số khác liên quan đến SEO.

Google Analytics: Phân tích traffic, thời gian trên trang, nhân khẩu học và hành vi người dùng.

Theo dõi thứ hạng từ khóa

  • Sử dụng các công cụ như Serprobot, Spineditor, hoặc Ahrefs để theo dõi thứ hạng từ khóa, bao gồm:
  • Tỷ lệ từ khóa lên top: Đánh giá hiệu quả chiến lược SEO.
  • Đúng trang đích dự kiến: Đảm bảo nội dung nhắm đúng mục tiêu tìm kiếm của khách hàng.

Từ các phân tích này, bạn có thể đưa ra các chiến lược tiếp theo như audit content, mở rộng từ khóa, hoặc xây dựng thêm backlink chất lượng.

Tổng hợp các lỗi phổ biến khi làm SEO web

SEO web không đơn thuần là đưa từ khóa lên top mà còn phải đảm bảo trải nghiệm người dùng và chất lượng website. Dưới đây là những lỗi SEO phổ biến mà nhiều website gặp phải:

Duplicate Content: Nội dung trùng lặp trong website

Duplicate Content không chỉ làm giảm giá trị của trang web trong mắt người dùng mà còn bị Google đánh giá thấp. Nội dung trùng lặp thường xuất hiện khi: các trang có nội dung giống nhau hoặc tương tự, copy nội dung từ các nguồn khác mà không chỉnh sửa. Cách khắc phục lỗi này là dử dụng công cụ như Siteliner, Copyscape để kiểm tra và thay thế nội dung bằng nội dung chất lượng, độc đáo.

Thin Content: Nội dung quá ngắn, không cung cấp giá trị

Thin Content là nội dung có độ dài ngắn và không đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Điều này thường xảy ra khi bài viết chỉ tập trung vào từ khóa mà không cung cấp thông tin hữu ích và nội dung sơ sài, thiếu chiều sâu. Cách khắc phục lỗi này bạn nên tập trung phát triển nội dung dài hơn, chuyên sâu, đáp ứng đúng mục đích tìm kiếm (Search Intent) của người dùng.

Broken Links: Liên kết bị hỏng

Liên kết bị hỏng không chỉ làm gián đoạn trải nghiệm người dùng mà còn khiến website bị đánh giá kém. Broken Links thường xuất hiện khi: URL trang đích bị thay đổi hoặc bị xóa hoặc sử dụng liên kết không tồn tại. Cách khắc phục: Kiểm tra thường xuyên bằng các công cụ như Screaming Frog, Ahrefs và thay thế liên kết hỏng bằng liên kết chính xác hoặc tiến hành điều hướng 301 tới một link liên quan hoặc trang home. 

Không tối ưu tốc độ tải trang

Tốc độ tải trang chậm là một trong những nguyên nhân khiến người dùng rời bỏ website và làm giảm điểm SEO. Có 2 nguyên nhân phổ biến bao gồm là hình ảnh quá nặng, không được tối ưu và sử dụng quá nhiều plugin hoặc mã JavaScript không cần thiết.

Cách khắc phục:

  • Nén hình ảnh bằng công cụ như TinyPNG hoặc ShortPixel.
  • Sử dụng CDN (Content Delivery Network) để tăng tốc độ tải.
  • Tối ưu mã nguồn, hạn chế sử dụng plugin không cần thiết.

Việc tránh các lỗi trên là bước đầu để xây dựng một website thân thiện với người dùng và tối ưu hóa SEO hiệu quả. Hãy thường xuyên kiểm tra và cải thiện website để đạt được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.